Đang hiển thị: Lúc-xăm-bua - Tem bưu chính (1852 - 2025) - 25 tem.
2. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
4. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 11½
4. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1268 | AIN | 14Fr | Đa sắc | Geastrum varians | (800.000) | 0,87 | - | 0,58 | - | USD |
|
||||||
| 1269 | AIO | 14Fr | Đa sắc | Agaricus thiebauti | (800.000) | 0,87 | - | 0,58 | - | USD |
|
||||||
| 1270 | AIP | 18Fr | Đa sắc | Agaricus lepidocephalus | (800.000) | 1,16 | - | 0,87 | - | USD |
|
||||||
| 1271 | AIQ | 25Fr | Đa sắc | Morchella favosa | (800.000) | 1,74 | - | 1,16 | - | USD |
|
||||||
| 1268‑1271 | 4,64 | - | 3,19 | - | USD |
13. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 11½
13. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11¾
13. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11¾
23. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
23. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
23. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
23. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
9. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
